Đừng Để Bệnh Sởi “Bùng Nổ” – Cẩm Nang Cho Ba Mẹ Thời 4.0

Bệnh sởi là gì?

Trước khi đi vào chi tiết về bệnh sởi, chúng ta cần hiểu rõ đây không phải là bệnh phát ban thông thường. Sởi là căn bệnh truyền nhiễm cấp tính rất dễ lây và có thể để lại biến chứng nghiêm trọng nếu không được quản lý đúng cách. Dù đã có vaccine phòng ngừa, sởi vẫn “rình rập” những gia đình chưa được bảo vệ đầy đủ. Khi virus sởi xâm nhập cơ thể, nó nhân lên nhanh chóng và tấn công nhiều cơ quan cùng lúc, gây ra hàng loạt triệu chứng khó chịu.

Sởi là bệnh do virus Morbillivirus thuộc họ Paramyxoviridae gây ra. Virus này phát tán chủ yếu qua giọt bắn đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện gần. Khi vào cơ thể, virus nhân lên ở niêm mạc họng rồi theo máu lan rộng đến da, niêm mạc miệng và mắt. Quá trình này không chỉ gây sốt, phát ban mà còn làm suy giảm tạm thời hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho vi khuẩn cơ hội xâm nhập.

Nguyên nhân và các con đường lây truyền

Trước khi liệt kê chi tiết, cần nhấn mạnh rằng hiểu rõ con đường lây truyền là yếu tố then chốt để phòng ngừa bệnh sởi. Virus Morbillivirus rất “ưa thích” môi trường đông người và không gian kín, khi có một ca bệnh, nó dễ dàng lây lan trong nhóm chưa miễn dịch. Nếu không kịp thời áp dụng biện pháp cách ly và khử khuẩn, ổ dịch sẽ nhanh chóng “bùng nổ” và khó kiểm soát.

Một số con đường lây truyền chính cần lưu ý:

  • Giọt bắn đường hô hấp: Khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện gần, hàng triệu giọt nhỏ li ti chứa virus bắn vào không khí. Trẻ khác chỉ cần hít phải hoặc tiếp xúc gần là có thể nhiễm.

  • Tiếp xúc với bề mặt nhiễm virus: Virus có thể bám trên tay nắm cửa, bàn ghế hoặc đồ chơi trong vòng 1–2 giờ. Khi trẻ chạm vào rồi đưa tay lên mắt, mũi, miệng, virus sẽ xâm nhập cơ thể.

  • Không khí trong phòng kín: Trong môi trường thiếu thông gió, virus có thể lưu lại và lây lan ngay cả khi không có tiếp xúc trực tiếp.

  • Lây truyền từ mẹ sang con: Trẻ sơ sinh có thể nhận virus qua nhau thai hoặc dịch tiết khi sinh nếu mẹ mắc sởi gần ngày chuyển dạ.

Dấu hiệu và triệu chứng của bệnh sởi

Trước khi chia nhỏ thành các giai đoạn, chúng ta cần nắm rõ rằng người bệnh sởi tiến triển qua ba giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn có dấu hiệu đặc trưng. Việc nhận diện kịp thời giúp cha mẹ đưa trẻ đi khám và cách ly đúng lúc, hạn chế lây lan. Mỗi giai đoạn đều có mức độ nguy cơ và biến chứng riêng.

Tham khảo giai đoạn bệnh

Để hiểu rõ hơn về tiến trình phát triển của sởi, chúng ta sẽ phân tích chi tiết từng giai đoạn. Ở mỗi giai đoạn, trẻ có thể có những triệu chứng khác nhau, điều này hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn. Việc theo dõi sát sao các biểu hiện giúp tránh nhầm lẫn với các bệnh phát ban khác.

Giai đoạn ủ bệnh

Giai đoạn ủ bệnh kéo dài từ 7 đến 14 ngày kể từ khi trẻ tiếp xúc với nguồn bệnh. Trong thời gian này, virus Morbillivirus đã xâm nhập và âm thầm nhân lên trong niêm mạc họng. Trẻ vẫn sinh hoạt bình thường và chưa có dấu hiệu rõ ràng. Tuy vậy, trẻ đã có khả năng lây lan virus cho người khác mặc dù chưa biểu hiện triệu chứng.

Giai đoạn khởi phát

Giai đoạn khởi phát kéo dài khoảng 3–4 ngày, trẻ bắt đầu sốt cao đột ngột, nhiệt độ lên đến 39–40°C và khó hạ dù đã dùng thuốc hạ sốt. Kèm theo đó là ho khan, chảy nước mũi và viêm kết mạc khiến mắt đỏ, nhạy cảm với ánh sáng. Hạt Koplik – những chấm trắng nhỏ li ti xuất hiện trên niêm mạc má – là dấu hiệu rất đặc hiệu của sởi thường chỉ tồn tại 1–2 ngày trước khi phát ban.

Giai đoạn phát ban

Ban sởi xuất hiện 2–3 ngày sau giai đoạn khởi phát, bắt đầu sau tai rồi lan lên mặt, cổ, ngực, lưng và tứ chi. Ban có dạng dát sẩn, màu hồng đỏ, không ngứa nhiều nhưng khi sờ vào có cảm giác gồ nhẹ. Sau 3–5 ngày, ban mờ dần, bong vảy và để lại vết thâm nhẹ, tạo nên “vằn da hổ” đặc trưng. Trong giai đoạn này, trẻ vẫn mệt mỏi và chán ăn, cần được chăm sóc chu đáo.

Các biến chứng nguy hiểm của bệnh sởi

Trước khi điểm danh biến chứng, cần lưu ý rằng virus sởi phá hủy niêm mạc và làm suy giảm tạm thời miễn dịch, tạo điều kiện cho vi khuẩn hoặc virus khác xâm nhập gây bội nhiễm. Mỗi biến chứng đều có thể dẫn tới tình trạng nguy kịch nếu không điều trị kịp thời. Biết trước biến chứng giúp phụ huynh cảnh giác hơn và đưa trẻ đi cấp cứu nhanh chóng.

Biến chứng đường hô hấp

Viêm phổi là biến chứng phổ biến nhất và nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do sởi. Virus phá hủy niêm mạc phổi, kết hợp bội nhiễm vi khuẩn, gây tổn thương phổi nặng. Trẻ ho nhiều, thở nhanh, co kéo thành ngực và bị tím tái cần được đưa ngay tới phòng cấp cứu để hỗ trợ hô hấp và điều trị kháng sinh.

Biến chứng tiêu hóa

Nhiều trẻ mắc sởi bị tiêu chảy nặng, nôn ói do virus xâm nhập niêm mạc tiêu hóa. Mất nước nhanh có thể dẫn đến sốc, rối loạn điện giải và suy đa tạng. Cha mẹ cần bù nước điện giải ngay, cho trẻ uống oresol và ăn thức ăn mềm, dễ tiêu để tránh suy kiệt.

Biến chứng thần kinh

Viêm não do sởi tuy hiếm nhưng rất nguy hiểm, có thể gây co giật, hôn mê và di chứng thần kinh lâu dài. Hội chứng SSPE (viêm não bán cấp xơ hóa) xuất hiện nhiều năm sau khi mắc sởi, dẫn đến thoái hóa thần kinh không hồi phục. Khi trẻ có dấu hiệu lú lẫn, co giật hoặc liệt, phải đưa ngay đến bác sĩ chuyên khoa thần kinh để cấp cứu kịp thời.

Biến chứng tai mũi họng

Viêm tai giữa có thể xảy ra do bội nhiễm khi trẻ mắc sởi. Tai trẻ đau nhức, có thể chảy mủ và sốt tái phát. Nếu không điều trị, viêm tai giữa có thể để lại sẹo nhĩ, giảm thính lực và ảnh hưởng tới phát triển ngôn ngữ.

dung-de-benh-soi-bung-no-cam-nang-cho-ba-me-thoi-4-0

Ai dễ mắc bệnh sởi?

Không phải bất kỳ ai cũng có nguy cơ như nhau khi đối diện với virus sởi. Trước hết, trẻ em dưới năm tuổi, đặc biệt dưới một tuổi chưa đủ tuổi tiêm vaccine, là nhóm có tỷ lệ mắc và biến chứng nặng cao nhất. Tiếp theo, những trẻ chưa tiêm đủ hai mũi vaccine sởi hoặc chưa từng mắc sởi cũng rất dễ mắc.

Ngoài ra, nhóm trẻ suy dinh dưỡng, bệnh nhi đang điều trị ung thư hoặc bệnh nhân HIV/AIDS và người dùng thuốc ức chế miễn dịch cũng dễ diễn tiến nặng. Phụ nữ mang thai mắc sởi có thể gặp nguy cơ sảy thai, sinh non hoặc thai lưu cao hơn. Sau đại dịch COVID-19, nhiều trẻ và người lớn bỏ lỡ mũi tiêm nhắc, tạo ra “khoảng trống miễn dịch” nguy hiểm trong cộng đồng.

Hướng dẫn cách phòng ngừa bệnh sởi

Vaccine sởi là công cụ phòng ngừa hiệu quả nhất, đã giúp giảm hàng triệu ca tử vong mỗi năm. Khi tỷ lệ tiêm chủng đạt trên 95%, miễn dịch cộng đồng sẽ được duy trì bền vững, ngăn chặn dịch bùng phát. Tuy nhiên, tiêm vaccine chỉ là một phần, cha mẹ và cộng đồng cần kết hợp nhiều biện pháp khác để bảo vệ trẻ toàn diện.

Trước khi liệt kê, cần nhấn mạnh rằng phòng bệnh sởi không chỉ dựa vào vaccine, mà còn dựa vào vệ sinh cá nhân, môi trường và ý thức cách ly khi có ca bệnh. Mỗi gia đình, trường học, và cộng đồng phải cam kết thực hiện đầy đủ để duy trì an toàn.

  • Tiêm chủng đầy đủ: Trẻ cần mũi đầu khi 9–12 tháng tuổi và mũi nhắc lại lúc 18–24 tháng. Người lớn chưa rõ miễn dịch nên xét nghiệm kháng thể và tiêm bổ sung nếu cần.

  • Vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, che miệng khi ho hoặc hắt hơi, hạn chế đưa tay lên mặt.

  • Thông thoáng không gian: Mở cửa sổ và dùng quạt hoặc máy lọc không khí để giảm mật độ virus trong phòng.

  • Cách ly người bệnh: Giữ trẻ ở nhà ít nhất 7 ngày kể từ khi ban xuất hiện, đeo khẩu trang khi cần tiếp xúc gần và khử khuẩn bề mặt chung.

  • Bổ sung dinh dưỡng và vitamin A: Chế độ ăn cân đối, giàu dưỡng chất và bổ sung vitamin A theo khuyến cáo giúp tăng cường miễn dịch và giảm biến chứng.

Cách chẩn đoán bệnh sởi

Chẩn đoán bệnh sởi dựa vào lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng. Việc chẩn đoán sớm sẽ giúp cách ly và điều trị kịp thời, giảm nguy cơ lây lan và giảm biến chứng. Ban đầu, bác sĩ khai thác tiền sử tiếp xúc với ca bệnh và quan sát ba triệu chứng điển hình: sốt cao, phát ban dát sẩn và hạt Koplik. Khi nghi ngờ, cần làm xét nghiệm huyết thanh học để phát hiện kháng thể IgM kháng sởi hoặc RT‑PCR để tìm RNA virus.

Kết quả xét nghiệm huyết thanh và PCR giúp khẳng định chẩn đoán và phân biệt với các bệnh phát ban khác như rubella hoặc sởi giả. Công thức máu thường ghi nhận giảm bạch cầu và lympho, hỗ trợ thêm trong chẩn đoán. Sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng tạo độ chính xác cao, giúp điều trị hiệu quả.

Điều trị bệnh sởi

Hiện nay chưa có thuốc đặc hiệu tiêu diệt virus sởi, vì vậy điều trị tập trung vào hỗ trợ triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Việc chăm sóc tại nhà hay nhập viện phụ thuộc vào mức độ nặng – nhẹ của trẻ. Mục tiêu chính của điều trị là giữ nhiệt độ ổn định, duy trì dinh dưỡng và phòng ngừa bội nhiễm.

Cha mẹ có thể dùng paracetamol theo đúng liều để hạ sốt và giảm đau. Cho trẻ uống oresol hoặc dung dịch bù nước để tránh mất nước. Chế độ ăn mềm, dễ tiêu và giàu dinh dưỡng giúp tăng cường sức đề kháng. Khi trẻ có dấu hiệu viêm phổi hoặc viêm tai giữa, cần nhập viện để được điều trị kháng sinh, hỗ trợ hô hấp bằng oxy hoặc thở máy nếu cần. Bổ sung vitamin A liều cao theo khuyến cáo của WHO giúp giảm tỷ lệ tử vong và tổn thương giác mạc.

Những điều cha mẹ cần lưu ý sau khi trẻ đã khỏi bệnh

Sau khi trẻ hồi phục, hệ miễn dịch cần thời gian để phục hồi hoàn toàn. Hiện tượng “xóa trí nhớ miễn dịch” khiến trẻ dễ mắc các bệnh nhiễm trùng khác trong vài tuần đến vài tháng sau khi khỏi sởi. Cha mẹ cần tiếp tục theo dõi sức khỏe, bổ sung dinh dưỡng và đưa trẻ đi khám ngay khi có dấu hiệu bất thường.

Ngoài ra, sau khi hồi phục, trẻ cần được kiểm tra tổng quát để đánh giá lại tình trạng miễn dịch và chức năng các cơ quan. Việc duy trì lịch tiêm chủng các mũi nhắc lại khác giúp đảm bảo miễn dịch lâu dài. Cha mẹ nên thông báo với nhà trường hoặc nhà trẻ về tiền sử mắc sởi của trẻ để phối hợp phòng chống dịch.

Mức độ nguy hiểm của bệnh sởi đối với người lớn

Mặc dù sởi thường xảy ra ở trẻ em, khi người lớn mắc bệnh thì diễn tiến thường nặng hơn và dễ gặp biến chứng phức tạp. Viêm phổi ở người lớn mắc sởi có tỷ lệ tử vong cao hơn do sức đề kháng giảm và khả năng bội nhiễm vi khuẩn cao. Viêm não, suy đa tạng và tổn thương gan, thận cũng có thể xuất hiện.

Phụ nữ mang thai mắc sởi có nguy cơ sảy thai, sinh non và thai lưu cao hơn. Người lớn chưa rõ tình trạng miễn dịch cần kiểm tra kháng thể và tiêm bổ sung trước khi mang thai hoặc vào mùa dịch. Bảo vệ người lớn khỏi sởi đồng nghĩa với bảo vệ cả gia đình và cộng đồng, giảm nguy cơ lây cho trẻ nhỏ.

Rút ra ý kiến tổng quát nhất về bệnh sởi

Bệnh sởi là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa hiệu quả. Tiêm chủng đầy đủ, kết hợp biện pháp vệ sinh cá nhân và cách ly khi có ca bệnh sẽ ngăn chặn dịch bùng phát. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và quy trình chăm sóc – điều trị giúp cha mẹ chủ động bảo vệ con em mình. Khi mỗi gia đình, trường học và toàn xã hội chung tay, chúng ta sẽ đánh bại bệnh sởi và bảo vệ thế hệ tương lai luôn khỏe mạnh.

Comments are closed.